Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987 Bảng CHuấn luyện viên: José de Souza Teixeira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Germano | (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Vasco da Gama | |
2 | 2HV | Mário Carlos | (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Flamengo | |
3 | 2HV | Sandro | (1970-12-16)16 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Ponte Preta | |
4 | 2HV | Rogério | (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Flamengo | |
5 | 3TV | Alexandre | (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (16 tuổi) | Juventus | |
6 | 2HV | Marco Antônio | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Grêmio | |
7 | 3TV | Paulo Nunes | (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (15 tuổi) | Flamengo | |
8 | 3TV | Marcelo | (1970-08-26)26 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Vitória | |
9 | 4TĐ | Antônio | (1971-12-18)18 tháng 12, 1971 (15 tuổi) | São Paulo | |
10 | 3TV | Roberto Assis | (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Grêmio | |
11 | 4TĐ | Marco Antônio II | (1970-12-24)24 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Santos | |
12 | 1TM | Édson | (1971-01-22)22 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Ponte Preta | |
13 | 2HV | Leonardo | (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | XV de Jaú | |
14 | 4TĐ | Marco Antônio III | (1971-02-11)11 tháng 2, 1971 (16 tuổi) | Portuguesa | |
15 | 3TV | José Mauricio | (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Vasco da Gama | |
16 | 2HV | André Gustavo | (1971-01-13)13 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Ponte Preta | |
17 | 4TĐ | Alvaro José | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | América | |
18 | 3TV | Sonny Anderson | (1970-09-19)19 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | XV de Jaú |
Huấn luyện viên: Jean-Pierre Morlans
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Olivier Oudet | (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Auxerre | |
2 | 2HV | Benjamin Sutter | (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Lyon | |
3 | 4TĐ | Fabrice Albertier | (1970-11-03)3 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Racing Club | |
4 | 2HV | Gilles Giuliano | (1970-10-07)7 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | AS Mazargues | |
5 | 3TV | Emmanuel Petit | (1970-09-22)22 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | AS Monaco | |
6 | 2HV | Marc Leduc | (1971-01-19)19 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | AS Monaco | |
7 | 3TV | Mickaël Debève | (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Toulouse | |
8 | 3TV | David Delbarre | (1970-09-24)24 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Auxerre | |
9 | 4TĐ | Franck Soler | (1970-10-03)3 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Auxerre | |
10 | 4TĐ | Stéphane Roche | (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Lyon | |
11 | 3TV | Roland Lagaronne | (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Bordeaux | |
12 | 3TV | Thierry Pidery | (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | AS Mazargues | |
13 | 2HV | Gilles Adrian | (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Toulouse | |
14 | 4TĐ | David Rincon | (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
15 | 2HV | Avelino de Vasconcelos | (1971-03-03)3 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
16 | 1TM | Samuel Toutain | (1970-11-19)19 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Le Havre | |
17 | 2HV | Franck Rabarivony | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Auxerre | |
18 | 3TV | Jérémie Sutter | (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Lyon |
Huấn luyện viên: Mohammed Al-Kharashy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Musa Bedewi | (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Al-Wahda | |
2 | 3TV | Khalid Al-Muwallid | (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (15 tuổi) | Al-Ahli | |
3 | 3TV | Mohammed Shalgan | (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Al-Nassr | |
4 | 2HV | Mohammed Feraij | (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (15 tuổi) | Al-Ittihad | |
5 | 2HV | Abdullah Saleh Al-Dosari | (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Al-Qadisiya | |
6 | 4TĐ | Mohammed Al-Khalifah | (1971-01-17)17 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Al-Hajar | |
7 | 4TĐ | Musa Al-Harbi | (1971-12-03)3 tháng 12, 1971 (15 tuổi) | Al-Ansar | |
8 | 2HV | Musaed Al-Terair | (1970-08-31)31 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Al-Ansar | |
9 | 4TĐ | Mohammed Al-Sewailem | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Al-Akhadoud | |
10 | 3TV | Mansour Al-Muwaine | (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Al-Hilal | |
11 | 4TĐ | Turki Zayed | (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Al-Nakhil | |
12 | Mohammed Bamasoud | (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Al-Hilal | ||
13 | 1TM | Hassan Adam | (1970-08-05)5 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Al-Ittihad | |
14 | 3TV | Mohammed Al-Farhan | (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Al-Qadisiya | |
15 | 2HV | Saad Al-Henaidi | (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Al-Kawkab | |
16 | 2HV | Mohammed Al-Zubair | (1970-11-02)2 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Al-Riyadh | |
17 | 3TV | Abdulrahman Al-Hamdan | (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Al-Shabab | |
18 | 3TV | Abdullah Al-Toraiqi | (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (15 tuổi) | Al-Nassr |
Huấn luyện viên: Vic Dalgleish
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | John Russell | (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | West Wallsend | |
2 | 2HV | Louis Triantafyllou | (1970-10-06)6 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Sydney Olympic | |
3 | 2HV | Gregory Mills | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
4 | 2HV | Dominic Longo | (1970-08-23)23 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Juventus Pioneers | |
5 | 2HV | Steven Horvat | (1971-03-04)4 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
6 | 2HV | Steve Georgakis | (1970-08-25)25 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Sydney Olympic | |
7 | 3TV | Gregory Dickinson | (1971-05-20)20 tháng 5, 1971 (16 tuổi) | Melita Eagles | |
8 | 3TV | Craig McGregor | (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Highfields Azzurri | |
9 | 3TV | Stephane Jee | (1971-04-30)30 tháng 4, 1971 (16 tuổi) | Sydney Olympic | |
10 | 3TV | Darren Freiberg | (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Coalstars | |
11 | 3TV | Dean McWhirter | (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Highfields Azzurri | |
12 | 3TV | Steve Dimoudis | (1970-09-29)29 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | St. George | |
13 | 4TĐ | John Christopoulos | (1971-03-31)31 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Polonia Adelaide | |
14 | 3TV | Matthew Bingley | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (15 tuổi) | St. George | |
15 | 4TĐ | Paolo Rago | (1971-04-08)8 tháng 4, 1971 (16 tuổi) | Melita Eagles | |
16 | 3TV | Anthony Pisano | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (15 tuổi) | A.P.I.A. Leichhardt | |
17 | 4TĐ | Philip Richardson | (1970-08-23)23 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Frankston Pines | |
18 | 1TM | Mark Bosnich | (1972-01-13)13 tháng 1, 1972 (15 tuổi) | Sydney Croatia |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987 http://ligamx.net/cancha/jugador/1879/felix-de-jes...